Lời chúc năm mới tiếng Trung là một trong những chủ đề hay đối với người yêu thích ngôn ngữ này. Mỗi lời chúc đó không chỉ hay mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa độc đáo và thú vị. Hãy cùng loichuc.vn khám phá ngay những lời chúc độc đáo bằng tiếng Trung ở bài viết sau nhé.
Lời chúc năm mới tiếng Trung phổ biến
Dưới đây là một số lời chúc năm mới ngắn gọn, phổ biến mà người Trung Quốc thường rất ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi mà có thể bạn đang tìm kiếm.
新年快乐 (Chúc mừng năm mới!/Năm mới vui vẻ!
新年快乐, 财源广进 (Chúc mừng năm mới, chúc bạn phát tài phát lộc!)
新年快乐, 身体健康 (Năm mới vui vẻ! Chúc bạn mạnh khỏe!
新年快乐, 吉祥如意 (Chúc mừng năm mới, chúc bạn luôn may mắn và như ý!
新年快乐, 生意兴隆 (Chúc mừng năm mới, chúc kinh doanh phát đạt!
新年快乐,万事如意 (Năm mới vui vẻ! Mọi sự như ý bạn nhé!)
新年快乐, 心想事成,幸福安康!(Năm mới vui vẻ! Mọi điều ước thành sự thật, hạnh phúc và an khang nhé!)
新年快乐, 笑口常开 (Chúc mừng năm mới, chúc bạn luôn vui vẻ và cười nhiều!)
财源广进,家庭幸福!(Năm mới vui vẻ! Phát tài phát lộc, hạnh phúc trong gia đình!)
新年快乐, 健康快乐,事业成功!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn có sức khỏe và niềm vui, cùng sự thành công trong sự nghiệp!)
恭祝新年吉祥,幸福美满,身体健康,事业兴旺,家庭幸福,万事如意!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn may mắn và hạnh phúc, sức khỏe dồi dào, sự nghiệp phát đạt, hạnh phúc trong gia đình, mọi điều như ý!)
愿您新的一年,心想事成,财源滚滚,生活美满,家庭和睦,一切顺利,幸福安康!(Chúc bạn một năm mới, mọi điều ước thành sự thật, tiền tài dồi dào, cuộc sống viên mãn, hạnh phúc trong gia đình, mọi thứ thuận lợi, an khang thịnh vượng!)
愿新的一年带给你无尽的快乐,无限的幸福,万事如意,心想事成,财源广进,幸福安康! (Chúc mừng năm mới, mang lại cho bạn niềm vui không ngừng, hạnh phúc không giới hạn, mọi điều như ý, mọi ước mơ thành hiện thực, tiền tài dồi dào, hạnh phúc và an khang!)
请接受我最诚挚的祝福,愿新年带给你和你的家人幸福与喜悦,心想事成,万事如意,吉祥如意!(Hãy chấp nhận lời chúc chân thành nhất của tôi nhé, hy vọng năm mới sẽ mang lại cho bạn và gia đình bạn hạnh phúc và niềm vui, mọi ước mơ thành sự thật, mọi điều như ý, và may mắn và thành công!)
愿新年的钟声,带给你的是愉快的笑声和美好的回忆,愿新的一年带给你和你的家人无尽的幸福,一切顺利,万事如意!(Mong rằng tiếng chuông của năm mới sẽ mang lại cho bạn tiếng cười vui vẻ và những kỷ niệm đẹp, mong rằng năm mới sẽ mang lại cho bạn và gia đình bạn hạnh phúc không ngừng, mọi thứ thuận lợi, mọi điều như ý!)
愿新的一年,一切都能够朝着美好的方向发展,愿你与家人平安健康,笑口常开,心想事成,幸福安康!(Chúc mừng năm mới, mọi thứ đều có thể phát triển theo hướng tốt đẹp, chúc bạn và gia đình bạn an lành và khỏe mạnh, luôn vui vẻ, mọi ước mơ thành sự thật, hạnh phúc và an khang!)
愿你在新的一年里,能够收获丰富的收获,经历美好的时刻,和你的家人一起度过幸福美满的时光。(Mong rằng trong năm mới, bạn sẽ thu hoạch được nhiều thành công, trải qua những khoảnh khắc đẹp đẽ và cùng gia đình bạn trải qua những khoảnh khắc hạnh phúc và viên mãn.)
愿新的一年带给你和你的家人无尽的欢乐和喜悦,愿你一切顺利,工作顺利,学业有成,心想事成。(Mong rằng năm mới sẽ mang lại cho bạn và gia đình bạn niềm vui và hạnh phúc không ngừng, mong rằng mọi thứ sẽ thuận lợi, công việc suôn sẻ, học tập thành công, mọi ước mơ đều thành hiện thực.)
祝愿新年带给你的是成功和快乐,愿你在新的一年里,事业蒸蒸日上,家庭幸福,一切顺利,心想事成。(Chúc mừng năm mới, bạn sẽ đạt được thành công và hạnh phúc, mong rằng trong năm mới, sự nghiệp của bạn sẽ ngày càng phát triển, gia đình hạnh phúc, mọi thứ thuận lợi, mọi ước mơ đều thành hiện thực)
愿新的一年里,你会获得你所追求的一切,愿你的家人永远幸福安康,愿你的生活充满欢笑和美好的回忆。(Chúc bạn đạt được mọi điều mình mong muốn trong năm mới, cầu mong gia đình bạn luôn hạnh phúc, khỏe mạnh và cuộc sống tràn ngập tiếng cười và những kỷ niệm đẹp.)

Những lời chúc năm mới tiếng Trung hài hước và đáng yêu
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo một số mẫu lời chúc năm mới bằng tiếng Trung hài hước và dễ thương như sau:
新年快乐,愿你的烦恼像你的头发一样越来越少!(Chúc mừng năm mới, mong mọi phiền muộn của bạn giống như tóc của bạn, ngày càng ít đi!)
新的一年,希望你的钱包像你的胃一样越来越鼓!(Năm mới, hy vọng ví tiền của bạn sẽ ngày càng căng phồng như dạ dày của bạn!)
愿你的烦恼像你的视力一样,越来越模糊!(Chúc cho phiền muộn của bạn sẽ ngày càng mờ nhạt như thị lực của bạn!)
祝你新年快乐,天天开心,工作顺利,年年有余,长胖十斤!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, ngày nào cũng vui, công việc thuận lợi, năm nào cũng dư dả, mập lên 5 cân!)
新年愿你烦恼少,钞票多,天天笑,心情好!(Năm mới mong bạn ít phiền muộn, nhiều tiền, ngày nào cũng cười, tâm trạng tốt!)
愿你的钱包和你的人生一样,越来越精彩!(Chúc cho ví tiền của bạn và cuộc đời của bạn ngày càng thú vị!)
祝你新年快乐,身体健康,愿你发如流水,钱如泉涌!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, sức khỏe dồi dào, tóc như dòng suối chảy, tiền như suối tuôn!)
新年愿你心想事成,生活甜蜜如蜂蜜!(Năm mới chúc bạn mọi điều như ý, cuộc sống ngọt ngào như mật ong!)
祝你新年快乐,笑口常开,牙齿晒太阳!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, miệng luôn cười, răng đón nắng!)
愿你新年吃得饱,睡得好,不长胖,快乐少不了!(Chúc bạn năm mới ăn no, ngủ ngon, không tăng cân, niềm vui luôn hiện hữu!)
新年愿你好运连连,烦恼无影踪,快乐像气球一样飞翔!(Năm mới mong bạn luôn gặp may mắn, phiền muộn tan biến, niềm vui bay cao như bóng bay!)
祝你新年好运,笑口常开,烦恼像气泡一样破灭!(Chúc bạn năm mới may mắn, miệng luôn cười, phiền muộn như bong bóng vỡ tan!)
新年愿你像太阳一样灿烂,像月亮一样温柔!(Năm mới chúc bạn rạng rỡ như mặt trời, dịu dàng như mặt trăng!)
祝你新年快乐,幸福如奶茶般甜蜜!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, hạnh phúc như trà sữa ngọt ngào!)
愿你新年梦想成真,生活如蛋糕般甜美!(Chúc bạn năm mới giấc mơ thành hiện thực, cuộc sống ngọt ngào như bánh kem!)
新年愿你像WiFi一样,随时随地连接幸福!(Năm mới mong bạn như WiFi, kết nối hạnh phúc mọi lúc mọi nơi!)
祝你新年快乐,天天有鱼,年年有余!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, ngày nào cũng có cá, năm nào cũng dư dả!)
新年愿你生活像泡泡茶一样五彩缤纷!(Năm mới mong cuộc sống của bạn đầy màu sắc như trà sủi bọt!)
祝你新年快乐,烦恼随风去,幸福如影随形!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, phiền muộn theo gió bay đi, hạnh phúc luôn bên cạnh!)
新年愿你钱包像气球一样膨胀!(Năm mới mong ví tiền của bạn phồng lên như bóng bay!)
祝你新年快乐,身体健康,发如瀑布,钱如江河!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, sức khỏe dồi dào, tóc như thác đổ, tiền như sông trôi!)
新年愿你笑口常开,牙齿白如雪,烦恼像雪融化!(Năm mới mong bạn luôn cười tươi, răng trắng như tuyết, phiền muộn tan như tuyết!)
祝你新年快乐,心情好得像吃了蜂蜜一样甜!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, tâm trạng tốt như vừa ăn mật ong!)
新年愿你每天都像节日一样开心!(Năm mới mong mỗi ngày của bạn đều vui như lễ hội!)
祝你新年快乐,梦想成真,烦恼变成泡泡飞走!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, giấc mơ thành hiện thực, phiền muộn biến thành bong bóng bay đi!)
新年愿你像花儿一样绽放,像星星一样闪亮!(Năm mới mong bạn nở rộ như hoa, lấp lánh như sao!)
祝你新年快乐,健康如小牛,幸福如流水!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, khỏe mạnh như bò tơ, hạnh phúc như nước chảy!)
新年愿你快乐像流星,天天划过你的天空!(Năm mới mong niềm vui của bạn như sao băng, ngày nào cũng lướt qua bầu trời của bạn!)
祝你新年快乐,工作顺利,财源滚滚,心情棒棒哒!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, công việc thuận lợi, tiền bạc dồi dào, tâm trạng tuyệt vời!)
新年愿你吃嘛嘛香,睡嘛嘛香,生活乐呵呵!(Năm mới mong bạn ăn gì cũng ngon, ngủ gì cũng ngon, cuộc sống đầy niềm vui!)
Lời chúc năm mới tiếng Trung độc đáo và ý nghĩa
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số lời chúc năm mới đầy độc đáo sau:
祝你新年快乐,心想事成!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, mọi điều như ý!)
祝你新年健康幸福,万事如意!(Chúc bạn năm mới khỏe mạnh, hạnh phúc và vạn sự như ý!)
愿你新年快乐,事业蒸蒸日上!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, sự nghiệp thăng tiến!)
新年好!愿你笑口常开,心情愉快!(Năm mới vui vẻ! Chúc bạn luôn tươi cười, tâm trạng vui vẻ!)
新年快乐,幸福安康!(Chúc mừng năm mới, hạnh phúc và an khang!)
祝你新年大吉大利,财源广进!(Chúc bạn năm mới đại cát đại lợi, tiền tài rộng mở!)
愿你新年吉祥如意,心想事成!(Chúc bạn năm mới cát tường như ý, mọi điều như ý muốn!)
新年快乐,家庭幸福美满!(Chúc mừng năm mới, gia đình hạnh phúc mỹ mãn!)
新年快乐,万事如意,阖家幸福!(Chúc mừng năm mới, vạn sự như ý, gia đình hạnh phúc!)
祝你新年大展宏图,事业有成!(Chúc bạn năm mới phát triển lớn mạnh, sự nghiệp thành công!)
新年快乐,祝你幸福安康,笑口常开!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn hạnh phúc an khang, luôn tươi cười!)
祝你新年财源滚滚,事业蒸蒸日上!(Chúc bạn năm mới tiền tài như nước, sự nghiệp thăng tiến!)
新年好,祝你心情愉快,事事顺心!(Năm mới vui vẻ, chúc bạn tâm trạng vui vẻ, mọi việc thuận lợi!)
新年快乐,愿你幸福安康,阖家欢乐!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn hạnh phúc an khang, gia đình vui vẻ!)
新年好,愿你心想事成,幸福美满!(Năm mới vui vẻ, chúc bạn mọi điều như ý, hạnh phúc mỹ mãn!)
祝你新年顺心如意,幸福美满!(Chúc bạn năm mới mọi điều thuận lợi, hạnh phúc mỹ mãn!)
愿你新年充满欢乐,幸福无边!(Chúc bạn năm mới tràn đầy niềm vui, hạnh phúc vô biên!)
祝你新年好运连连,幸福常伴!(Chúc bạn năm mới may mắn liên tiếp, hạnh phúc luôn bên!)
新年快乐,愿你梦想成真,健康长寿!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn mơ ước thành hiện thực, sức khỏe và trường thọ!)
祝你新年快乐,生活幸福美满!(Chúc bạn năm mới vui vẻ, cuộc sống hạnh phúc mỹ mãn!)
新年好,祝你一切顺利,心情愉快!(Năm mới vui vẻ, chúc bạn mọi điều suôn sẻ, tâm trạng vui vẻ!)
愿你新年充满希望,幸福满满!(Chúc bạn năm mới đầy hy vọng, hạnh phúc tràn đầy!)
祝你新年幸福安康,事业蒸蒸日上!(Chúc bạn năm mới hạnh phúc an khang, sự nghiệp thăng tiến!)
新年快乐,愿你家庭和睦,万事如意!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn gia đình hòa thuận, vạn sự như ý!)
祝你新年大吉大利,事业有成!(Chúc bạn năm mới đại cát đại lợi, sự nghiệp thành công!)
新年好,愿你笑口常开,健康长寿!(Năm mới vui vẻ, chúc bạn luôn tươi cười, sức khỏe và trường thọ!)
新年快乐,愿你幸福美满,心想事成!(Chúc mừng năm mới, chúc bạn hạnh phúc mỹ mãn, mọi điều như ý!)
祝你新年好运连连,幸福如意!(Chúc bạn năm mới may mắn liên tiếp, hạnh phúc như ý!)
愿你新年事事顺利,心情愉快!(Chúc bạn năm mới mọi điều thuận lợi, tâm trạng vui vẻ!)
祝你新年健康幸福,笑口常开!(Chúc bạn năm mới khỏe mạnh hạnh phúc, luôn tươi cười!)
Gợi ý những món quà Tết mang đậm văn hóa Trung hoa
Dưới đây là một số món quà truyền thống thường được dùng để trao tặng nhau trong dịp Tết Nguyên Đán, là sự kết hợp tuyệt vời với những lời chúc năm mới tiếng Trung của bạn.
- Hồng bao (bao lì xì): Hồng bao là các phong bì màu đỏ chứa tiền mặt được trao tặng trong dịp Tết Nguyên Đán và các dịp lễ khác. Đây là biểu tượng của sự may mắn và phú quý.
- Trái cây: Trong văn hóa Trung Hoa, trái cây thường được coi là một món quà tốt lành và thường được trao tặng trong dịp Tết Nguyên Đán.
- Rượu mạnh: Rượu mạnh là một món quà phổ biến được dùng để chúc mừng các dịp lễ trong văn hóa Trung Quốc. Nó thường được trao tặng trong các buổi tiệc và dùng để tạo năng lượng vui vẻ.
- Mặt nạ: Mặt nạ truyền thống thường được sử dụng trong các màn biểu diễn và tiết mục nghệ thuật trong dịp Tết Nguyên Đán, đặc biệt là trong múa lân và múa rồng.
- Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe: Trong những năm gần đây, mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc sức khỏe đã trở thành món quà phổ biến trong dịp Tết Nguyên Đán, thể hiện sự quan tâm đến sức khỏe và làm đẹp của người nhận.
Kết luận
Hy vọng rằng qua bài viết trên, bạn đã bỏ túi ngay cho mình những lời chúc năm mới bằng tiếng Trung hay và độc đáo. Nhanh tay truy cập vào loichuc.vn để khám phá thêm những lời chúc hay và trao tặng chúng cho những người mà bạn yêu quý nhé.